ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "dự báo" 1件

ベトナム語 dự báo
日本語 予報する
例文 được dự báo ngày mai trời sẽ mưa
明日は雨だと予報される
マイ単語

類語検索結果 "dự báo" 1件

ベトナム語 dự báo thời tiết
日本語 天気予報
例文 Dự báo thời tiết hôm nay
今日の天気予報
マイ単語

フレーズ検索結果 "dự báo" 3件

được dự báo bởi trung tâm khí tượng thủy văn
水文気象予報センターが予報した
được dự báo ngày mai trời sẽ mưa
明日は雨だと予報される
Dự báo thời tiết hôm nay
今日の天気予報
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |